Đọc nhanh: 码表 (mã biểu). Ý nghĩa là: bảng mã (máy tính), máy tính xích lô, quay số hoặc đồng hồ để hiển thị tốc độ, thời gian hoặc các phép đo khác.
码表 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bảng mã (máy tính)
code table (computing)
✪ 2. máy tính xích lô
cyclocomputer
✪ 3. quay số hoặc đồng hồ để hiển thị tốc độ, thời gian hoặc các phép đo khác
dial or meter for displaying speed, time, or other measurements
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 码表
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
表›