Đọc nhanh: 码板 (mã bản). Ý nghĩa là: bảng mã; xếp ván.
码板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng mã; xếp ván
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 码板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 老板 用 码子 清点 库存
- Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 老板 起码 会 给 我们 解释
- Ông chủ ít nhất sẽ giải thích cho chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
码›