Đọc nhanh: 矿泥 (khoáng nê). Ý nghĩa là: bùn đặc (Khái thác khoáng sản).
矿泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn đặc (Khái thác khoáng sản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泥
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
矿›