Đọc nhanh: 石狮 (thạch sư). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shishi ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến, xem 石獅子 | 石狮子.
石狮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Shishi ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến
Shishi county level city in Quanzhou 泉州 [Quánzhōu], Fujian
✪ 2. xem 石獅子 | 石狮子
see 石獅子|石狮子 [shíshīzi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石狮
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狮›
石›