Đọc nhanh: 砖块 (chuyên khối). Ý nghĩa là: gạch. Ví dụ : - 他会跟人家讲我们用砖块打他 Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
砖块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch
brick
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖块
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 工人 叠 砖块
- Công nhân đang xếp gạch.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 把 这些 砖块 重在 一起
- Đặt những viên gạch này chồng lên nhau.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
砖›