Đọc nhanh: 石版印刷 (thạch bản ấn xoát). Ý nghĩa là: thạch ấn.
石版印刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch ấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石版印刷
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 这 本书 是 第六次 印刷 了
- Cuốn sách này được in lần thứ sáu.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
版›
石›