Đọc nhanh: 漏电流 (lậu điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện thoát.
漏电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 看漏 知 时间 流逝
- Nhìn đồng hồ cát biết thời gian trôi qua.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
漏›
电›