Đọc nhanh: 矮杆品种 (ải can phẩm chủng). Ý nghĩa là: rơm ngắn giống, giống có cuống ngắn.
矮杆品种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rơm ngắn giống
short straw variety
✪ 2. giống có cuống ngắn
short-stalked variety
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮杆品种
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 改良 了 这种 品种
- Anh ấy đã cải thiện loại giống này.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 他 的 作品 有 一种 风情
- Tác phẩm của anh ấy có một phong cách khiêu gợi.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
杆›
矮›
种›