Đọc nhanh: 短麻屑 (đoản ma tiết). Ý nghĩa là: Sợi lanh (gai) thô.
短麻屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi lanh (gai) thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短麻屑
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
短›
麻›