短骨 duǎn gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đoản cốt】

Đọc nhanh: 短骨 (đoản cốt). Ý nghĩa là: xương ngắn.

Ý Nghĩa của "短骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương ngắn

近似立方体的骨,如腕骨、跗骨等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短骨

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - rén 短不了 duǎnbùliǎo shuǐ

    - người không thể thiếu nước được

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - 一骨碌 yīgūlù cóng 床上 chuángshàng 爬起来 páqǐlai

    - anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao