短打 duǎndǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đoản đả】

Đọc nhanh: 短打 (đoản đả). Ý nghĩa là: đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ), ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn. Ví dụ : - 短打戏 kịch đoản đả. - 短打武生 vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.. - 一身短打 mặc quần áo ngắn.

Ý Nghĩa của "短打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短打 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ)

戏曲中武戏表演作战时,演员穿短衣开打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • volume volume

    - 短打 duǎndǎ 武生 wǔshēng

    - vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.

✪ 2. ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn

指短装

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短打

  • volume volume

    - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • volume volume

    - 打短工 dǎduǎngōng

    - làm công nhật; làm thuê thời vụ.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 短打 duǎndǎ 武生 wǔshēng

    - vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiū 一个 yígè 短假 duǎnjiǎ

    - Tôi định nghỉ một kỳ nghỉ ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa