Đọc nhanh: 短下巴 (đoản hạ ba). Ý nghĩa là: cằm ngắn.
短下巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cằm ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短下巴
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 檐下 有个 短廊
- Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
巴›
短›