Đọc nhanh: 圆下巴 (viên hạ ba). Ý nghĩa là: cằm tròn.
圆下巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cằm tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆下巴
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
圆›
巴›