圆下巴 yuán xiàbā
volume volume

Từ hán việt: 【viên hạ ba】

Đọc nhanh: 圆下巴 (viên hạ ba). Ý nghĩa là: cằm tròn.

Ý Nghĩa của "圆下巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆下巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cằm tròn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆下巴

  • volume volume

    - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 托着 tuōzhe 下巴 xiàba

    - Hai tay chống cằm.

  • volume volume

    - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 圆木 yuánmù 下滑 xiàhuá

    - Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.

  • volume volume

    - de 胡子 húzi 长满 zhǎngmǎn 下巴 xiàba

    - Râu của anh ấy đầy cằm.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 零碎 língsuì 活儿 huóer 包圆儿 bāoyuáner

    - mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho

  • volume volume

    - cāi 这个 zhègè huì 留下 liúxià 三个 sāngè 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì

    - Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 抵着 dǐzhe 下巴 xiàba 思考问题 sīkǎowèntí

    - Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao