Đọc nhanh: 知制诰 (tri chế cáo). Ý nghĩa là: Chức vị thời xưa; người khởi thảo chiếu lệnh.
知制诰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức vị thời xưa; người khởi thảo chiếu lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知制诰
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
知›
诰›