liào
volume volume

Từ hán việt: 【liễu.liêu.liệu】

Đọc nhanh: (liễu.liêu.liệu). Ý nghĩa là: khảo sát, để xem từ độ cao hoặc khoảng cách, nhìn xa. Ví dụ : - 海防战士瞭望着广阔的海面。 các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khảo sát

to survey

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海防 hǎifáng 战士 zhànshì 瞭望 liàowàng zhe 广阔 guǎngkuò de 海面 hǎimiàn

    - các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.

✪ 2. để xem từ độ cao hoặc khoảng cách

to watch from a height or distance

✪ 3. nhìn xa

登高远望

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巡营 xúnyíng 瞭哨 liàoshào

    - tuần tra canh gác doanh trại.

  • volume volume

    - 瞭望哨 liàowàngshào

    - canh gác bọn địch.

  • volume volume

    - 极目 jímù 瞭望 liàowàng 海天 hǎitiān 茫茫 mángmáng

    - từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.

  • volume volume

    - 海防 hǎifáng 战士 zhànshì 瞭望 liàowàng zhe 广阔 guǎngkuò de 海面 hǎimiàn

    - các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.

  • volume volume

    - zài 高处 gāochù 瞭着 liǎozhe 点儿 diǎner

    - trên cao nhìn xa một chút.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Liǎo , Liào , Yǎo
    • Âm hán việt: Liêu , Liễu , Liệu
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUKCF (月山大金火)
    • Bảng mã:U+77AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình