kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khuê】

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: rắn độc; rắn vipe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắn độc; rắn vipe

蝰蛇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKGG (中戈大土土)
    • Bảng mã:U+8770
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp