部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khuê.quý】
Đọc nhanh: 睽 (khuê.quý). Ý nghĩa là: cách biệt, ngược lại; trái với, không hợp.
✪ 1. cách biệt
同"暌"
✪ 2. ngược lại; trái với
违背
✪ 3. không hợp
不合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睽
- 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí
- trăm mắt dõi theo.
睽›
Tập viết