kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khuê.quý】

Đọc nhanh: (khuê.quý). Ý nghĩa là: cách biệt, ngược lại; trái với, không hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cách biệt

同"暌"

✪ 2. ngược lại; trái với

违背

✪ 3. không hợp

不合

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí

    - trăm mắt dõi theo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Jì , Kuí
    • Âm hán việt: Khuê , Quý
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOK (月山弓人大)
    • Bảng mã:U+777D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình