Đọc nhanh: 眼虫 (nhãn trùng). Ý nghĩa là: nhãn trùng.
眼虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn trùng
生活在静水中的单细胞生物,身体绿色,纺锤形,内有叶绿素,能进行光合作用,前端有红色眼点,并有一根细长鞭毛,是运动器官也叫眼虫藻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼虫
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
虫›