眼晴发青 yǎnjīng fā qīng
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn tình phát thanh】

Đọc nhanh: 眼晴发青 (nhãn tình phát thanh). Ý nghĩa là: xanh mắt.

Ý Nghĩa của "眼晴发青" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼晴发青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼晴发青

  • volume volume

    - 金发 jīnfà 蓝眼 lányǎn

    - Người có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.

  • volume volume

    - 眼圈 yǎnquān 发红 fāhóng 声音 shēngyīn 哽咽 gěngyè

    - vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 发源 fāyuán 青海 qīnghǎi

    - Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一个 yígè xīn 泉眼 quányǎn

    - Phát hiện một nguồn suối mới.

  • volume volume

    - 树梢 shùshāo 发青 fāqīng 已经 yǐjīng 现出 xiànchū le 几分 jǐfēn 春意 chūnyì

    - ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.

  • volume volume

    - yǒu 一双 yīshuāng qīng 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy có đôi mắt màu xanh.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing yǒu 很多 hěnduō 分泌物 fēnmìwù 可能 kěnéng shì 眼睛 yǎnjing 发炎 fāyán le

    - mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn zài 这个 zhègè 地区 dìqū 发现 fāxiàn le 青铜像 qīngtóngxiàng

    - Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AQMB (日手一月)
    • Bảng mã:U+6674
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao