Đọc nhanh: 眼晴发青 (nhãn tình phát thanh). Ý nghĩa là: xanh mắt.
眼晴发青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼晴发青
- 金发 蓝眼
- Người có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 发现 一个 新 泉眼
- Phát hiện một nguồn suối mới.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
- 她 有 一双 青 眼睛
- Cô ấy có đôi mắt màu xanh.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
晴›
眼›
青›