Đọc nhanh: 睚眦 (nhai tí). Ý nghĩa là: trừng mắt; trợn mắt (oán giận). Ví dụ : - 睚眦之怨 trừng mắt oán hận
睚眦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừng mắt; trợn mắt (oán giận)
发怒时瞪眼睛,借指极小的仇恨
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睚眦
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 只是 一点 小事 他 就 以 睚眦必报 的 态度 来 对待 我
- Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi
眦›
睚›