Đọc nhanh: 圆偏移缝 (viên thiên di phùng). Ý nghĩa là: May bù mũi đường tròn.
圆偏移缝 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May bù mũi đường tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆偏移缝
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
圆›
移›
缝›