直码头 zhí mǎtóu
volume volume

Từ hán việt: 【trực mã đầu】

Đọc nhanh: 直码头 (trực mã đầu). Ý nghĩa là: bến dọc.

Ý Nghĩa của "直码头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直码头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bến dọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直码头

  • volume volume

    - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • volume volume

    - shì zuǐ 头儿 tóuer shàng 直到 zhídào 心眼儿 xīnyǎner 里服 lǐfú le le

    - tôi thực tâm phục khẩu phục anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 船链 chuánliàn zài 码头 mǎtóu shàng

    - Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - 一艘 yīsōu 万吨 wàndūn 货轮 huòlún 停靠在 tíngkàozài 码头 mǎtóu

    - một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.

  • volume

    - zài 这个 zhègè 码头 mǎtóu 城市 chéngshì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.

  • volume volume

    - 渔人 yúrén 码头 mǎtóu yǒu 很多 hěnduō 渔船 yúchuán

    - Bến đò của ngư dân có nhiều thuyền đánh cá.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 死因 sǐyīn 但是 dànshì 毫无 háowú 头绪 tóuxù

    - Tôi vẫn luôn tìm kiếm nguyên nhân về cái chết của anh ấy, nhưng vẫn không có chút manh mối nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao