Đọc nhanh: 直撅撅 (trực quyệt quyệt). Ý nghĩa là: thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột.
直撅撅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột
(直撅撅的) 形容挺直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直撅撅
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 撅 嘴
- bĩu môi.
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 衣服 浆 得 硬撅撅 的 , 穿着 不 舒服
- quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他 说话 硬撅撅 的 , 让 人 接受 不了
- nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撅›
直›