短撅撅 duǎn juē juē
volume volume

Từ hán việt: 【đoản quyệt quyệt】

Đọc nhanh: 短撅撅 (đoản quyệt quyệt). Ý nghĩa là: ngắn ngủn.

Ý Nghĩa của "短撅撅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短撅撅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngắn ngủn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短撅撅

  • volume volume

    - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • volume volume

    - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • volume volume

    - juē zuǐ

    - bĩu môi.

  • volume volume

    - 喀吧 kāba 一声 yīshēng 棍子 gùnzi juē chéng 两截 liǎngjié

    - rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú jiāng 硬撅撅 yìngjuējuē de 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 非常 fēicháng 关心群众 guānxīnqúnzhòng 常到 chángdào 群众 qúnzhòng zhōng 问长问短 wènchángwènduǎn

    - anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 硬撅撅 yìngjuējuē de ràng rén 接受 jiēshòu 不了 bùliǎo

    - nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Guì , Juē , Jué
    • Âm hán việt: Quyết , Quyệt , Quệ
    • Nét bút:一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMTO (手一廿人)
    • Bảng mã:U+6485
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao