Đọc nhanh: 盲鳗 (manh man). Ý nghĩa là: hagfish (cá không hàm thuộc lớp Myxini). Ví dụ : - 意味着我只能吃掉盲鳗了 Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
盲鳗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hagfish (cá không hàm thuộc lớp Myxini)
hagfish (jawless proto-fish of class Myxini)
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲鳗
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 但 那边 有个 盲区
- Nhưng có một điểm mù ngay đó.
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
鳗›