mán
volume volume

Từ hán việt: 【man】

Đọc nhanh: (man). Ý nghĩa là: cá chình. Ví dụ : - 你知道unagi是鳗鱼吗? Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?. - 难道你可以跟盲鳗称兄道弟吗 Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?. - 意味着我只能吃掉盲鳗了 Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá chình

鱼, 身体长形,表面多黏液,上部灰黑色, 下部白色, 前部近圆筒形,后部侧扁, 鳞小,埋在皮肤下面头尖,背鳍、臀鳍和尾鳍连在一起,无腹鳍,生活在淡水中, 成熟后到海洋中产卵捕食小动 物也叫白鳝、白鳗,简称鳗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

  • volume volume

    - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • volume volume

    - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • volume volume

    - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình