盱眙 xūyí
volume volume

Từ hán việt: 【hu di】

Đọc nhanh: 盱眙 (hu di). Ý nghĩa là: Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "盱眙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

县名,在江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盱眙

  • volume volume

    - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hu
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMD (月山一木)
    • Bảng mã:U+76F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Dèng , Yí
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIR (月山戈口)
    • Bảng mã:U+7719
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp