volume volume

Từ hán việt: 【di.dị.sỉ】

Đọc nhanh: (di.dị.sỉ). Ý nghĩa là: Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

盱眙,地名,在江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Dèng , Yí
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIR (月山戈口)
    • Bảng mã:U+7719
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp