volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: roạt (tiếng lột da khỏi xương), vút; soạt (từ tượng thanh). Ví dụ : - 乌鸦砉的一声从树上直飞起来。 con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. roạt (tiếng lột da khỏi xương)

皮骨相离声

✪ 2. vút; soạt (từ tượng thanh)

象声词,形容迅速动作的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huò , Xū
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:一一一丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJMR (手十一口)
    • Bảng mã:U+7809
    • Tần suất sử dụng:Thấp