volume volume

Từ hán việt: 【hu】

Đọc nhanh: (hu). Ý nghĩa là: trừng mắt nhìn lên. Ví dụ : - 盱衡大局 quan sát cục diện chung

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trừng mắt nhìn lên

睁开眼睛向上看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hu
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMD (月山一木)
    • Bảng mã:U+76F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp