Đọc nhanh: 盟兄 (minh huynh). Ý nghĩa là: đối tác cao cấp trong tình anh em đã thề.
盟兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tác cao cấp trong tình anh em đã thề
senior partner in sworn brotherhood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟兄
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 他们 在 此 盟誓
- Họ đã tuyên thệ ở đây.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 他们 两个 人 曾 合演 过 《 兄妹 开荒 》
- họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
盟›