Đọc nhanh: 盗图 (đạo đồ). Ý nghĩa là: Trộm ảnh; lấy ảnh người khác làm avatar; fake avatar khi chưa được sự cho phép.
盗图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trộm ảnh; lấy ảnh người khác làm avatar; fake avatar khi chưa được sự cho phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗图
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
盗›