Đọc nhanh: 盐类 (diêm loại). Ý nghĩa là: muối (chất hóa học).
盐类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối (chất hóa học)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐类
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
类›