Đọc nhanh: 盐水镇 (diêm thuỷ trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Yanshui ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yanshui ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Yanshui town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐水镇
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 她 喜欢 冰镇 汽水
- Cô ấy thích nước ngọt ướp lạnh.
- 我们 去 镇上 买 水果
- Chúng ta đi chợ mua trái cây.
- 这个 水库 是 用来 为 我们 小镇 存储 水 的
- Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
盐›
镇›