Đọc nhanh: 盆花 (bồn hoa). Ý nghĩa là: chậu hoa.
盆花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu hoa
potted flower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆花
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 阳台 上 摆 着 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 阳台 上 有 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
花›