Đọc nhanh: 托皮卡 (thác bì ca). Ý nghĩa là: Topeka (thủ phủ bang Kansas).
✪ 1. Topeka (thủ phủ bang Kansas)
美国肯萨斯州首府,位于该州西北部、肯萨斯城以西1854年建立,1861年肯萨斯加入联邦时成为首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托皮卡
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
托›
皮›