Đọc nhanh: 皇马 (hoàng mã). Ý nghĩa là: Đội bóng đá Real Madrid, viết tắt cho 皇家馬德里 | 皇家马德里.
皇马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đội bóng đá Real Madrid
Real Madrid soccer team
✪ 2. viết tắt cho 皇家馬德里 | 皇家马德里
abbr. for 皇家馬德里|皇家马德里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皇›
马›