Đọc nhanh: 皇甫嵩 (hoàng phủ tung). Ý nghĩa là: Huangfu Song (-195), sau này là tướng quân và lãnh chúa nhà Hán.
皇甫嵩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huangfu Song (-195), sau này là tướng quân và lãnh chúa nhà Hán
Huangfu Song (-195), later Han general and warlord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇甫嵩
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 先皇 讳 不可 直呼
- Tên cố hoàng đế không được gọi thẳng.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
- 他甫 一 进门 , 就 大声喊叫
- Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嵩›
甫›
皇›