sōng
volume volume

Từ hán việt: 【tung】

Đọc nhanh: (tung). Ý nghĩa là: cao; lớn (núi). Ví dụ : - 此山嵩高不可攀。 Núi này cao lớn không thể leo.. - 那座山嵩高无比。 Núi đó cao lớn không gì sánh được.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao; lớn (núi)

山大而高; 高

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此山嵩 cǐshānsōng 高不可攀 gāobùkěpān

    - Núi này cao lớn không thể leo.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 山嵩 shānsōng gāo 无比 wúbǐ

    - Núi đó cao lớn không gì sánh được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 山嵩 shānsōng gāo 无比 wúbǐ

    - Núi đó cao lớn không gì sánh được.

  • volume volume

    - 此山嵩 cǐshānsōng 高不可攀 gāobùkěpān

    - Núi này cao lớn không thể leo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UYRB (山卜口月)
    • Bảng mã:U+5D69
    • Tần suất sử dụng:Trung bình