Đọc nhanh: 嵩 (tung). Ý nghĩa là: cao; lớn (núi). Ví dụ : - 此山嵩高不可攀。 Núi này cao lớn không thể leo.. - 那座山嵩高无比。 Núi đó cao lớn không gì sánh được.
嵩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao; lớn (núi)
山大而高; 高
- 此山嵩 高不可攀
- Núi này cao lớn không thể leo.
- 那座 山嵩 高 无比
- Núi đó cao lớn không gì sánh được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵩
- 那座 山嵩 高 无比
- Núi đó cao lớn không gì sánh được.
- 此山嵩 高不可攀
- Núi này cao lớn không thể leo.
嵩›