百花王 bǎihuā wáng
volume volume

Từ hán việt: 【bách hoa vương】

Đọc nhanh: 百花王 (bách hoa vương). Ý nghĩa là: Tức hoa mẫu đơn 牡丹. Biệt danh của cây thạch lựu 石榴..

Ý Nghĩa của "百花王" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百花王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tức hoa mẫu đơn 牡丹. Biệt danh của cây thạch lựu 石榴.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百花王

  • volume volume

    - 凤乃 fèngnǎi 百鸟之王 bǎiniǎozhīwáng

    - Phụng hoàng là vua của loài chim.

  • volume volume

    - 尽着 jǐnzhe 一百块 yìbǎikuài 钱花 qiánhuā

    - Chỉ cần bỏ ra một trăm đô la.

  • volume volume

    - 春天里 chūntiānlǐ 百花怒放 bǎihuānùfàng

    - Mùa xuân hoa nở rộ mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān dào le 百花 bǎihuā 开放 kāifàng

    - Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 春雨 chūnyǔ 带来 dàilái le 夏日 xiàrì 百花 bǎihuā

    - Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 一共 yīgòng huā le 两百块 liǎngbǎikuài qián

    - Ăn cơm tổng cộng tiêu hết 200 tệ.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 几百 jǐbǎi 英镑 yīngbàng mǎi 衣服 yīfú

    - Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.

  • volume volume

    - 王府 wángfǔ de 花园 huāyuán 四季如春 sìjìrúchūn

    - Hoa viên trong vương phủ quanh năm như mùa xuân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao