Đọc nhanh: 软如篾 (nhuyễn như miệt). Ý nghĩa là: Mềm như lạt.
软如篾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mềm như lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软如篾
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
篾›
软›