Đọc nhanh: 百声鸟 (bách thanh điểu). Ý nghĩa là: bách thanh.
百声鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百声鸟
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 清脆 的 鸟 语声
- tiếng chim hót véo von.
- 我 常见 鸟儿 叫声
- Tôi thường nghe tiếng chim kêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
百›
鸟›