Đọc nhanh: 白顶溪鸲 (bạch đỉnh khê cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lông đỏ mào trắng (Chaimarrornis leucocephalus).
白顶溪鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lông đỏ mào trắng (Chaimarrornis leucocephalus)
(bird species of China) white-capped redstart (Chaimarrornis leucocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白顶溪鸲
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
白›
顶›
鸲›