Đọc nhanh: 白金锉刀 (bạch kim toả đao). Ý nghĩa là: dũa bạch kim.
白金锉刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dũa bạch kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白金锉刀
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这是 五刀 白纸
- Đây là năm xấp giấy trắng.
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
白›
金›
锉›