Đọc nhanh: 传电 (truyền điện). Ý nghĩa là: dẫn điện.
传电 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传电
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这部 电影 是 根据 正传 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ chính truyện.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 这部 电影 是 正传
- Bộ phim này là chính truyện.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
电›