Đọc nhanh: 鳗鲇 (man niêm). Ý nghĩa là: cá ngát.
鳗鲇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá ngát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鲇
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
鲇›
鳗›