鳗鲇 mán nián
volume volume

Từ hán việt: 【man niêm】

Đọc nhanh: 鳗鲇 (man niêm). Ý nghĩa là: cá ngát.

Ý Nghĩa của "鳗鲇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳗鲇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá ngát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鲇

  • volume volume

    - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • volume volume

    - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niêm , Niềm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYR (弓一卜口)
    • Bảng mã:U+9C87
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình