Đọc nhanh: 细锉刀 (tế toả đao). Ý nghĩa là: dũa mịn.
细锉刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dũa mịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细锉刀
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 她 仔细 磨 着 刀
- Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.
- 这 柄 朴刀 做工 精细
- Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
细›
锉›