Đọc nhanh: 白眉豆 (bạch mi đậu). Ý nghĩa là: đậu trắng.
白眉豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉豆
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
眉›
豆›