Đọc nhanh: 白烂 (bạch lạn). Ý nghĩa là: chỉ tình trạng không được rõ ràng chỉ những kẻ: không thức thời; vô tâm; nói lung tung; làm những việc chướng mắt không quan tâm cảm xúc của người khác tự cho mình thông minh (tài lanh; khôn vặt) ám chỉ “đồ ngớ ngẩn”; ngu ngốc. Một số hành vi bị gọi như trên. Spam một loạt cùng một tintức/nội dung; Spam nội dung không liên quan gì đến vấn đề đang trao đổi; Làm những chuyện chướng mắt; không để ý đến cảm giác của người khác; Hành động kiểu châm dầu vào lửa; khiêu khích tranh chấp; Cố chấp; ngang bướng; không tiếp thu ý kiến người khác; cố ý đánh tráo khái niệm; ngụy biện để chống đối người khác; Không nghe cảnh cáo; làm mặt lì mà vi phạm bản quyền văn chương; Hack xu; hack phiếu;…; Dùng nặc danh hoặc clone để đánh lạc hướng ngôn luận hoặc giảm chỉ trích chính mình ….
白烂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ tình trạng không được rõ ràng chỉ những kẻ: không thức thời; vô tâm; nói lung tung; làm những việc chướng mắt không quan tâm cảm xúc của người khác tự cho mình thông minh (tài lanh; khôn vặt) ám chỉ “đồ ngớ ngẩn”; ngu ngốc. Một số hành vi bị gọi như trên. Spam một loạt cùng một tintức/nội dung; Spam nội dung không liên quan gì đến vấn đề đang trao đổi; Làm những chuyện chướng mắt; không để ý đến cảm giác của người khác; Hành động kiểu châm dầu vào lửa; khiêu khích tranh chấp; Cố chấp; ngang bướng; không tiếp thu ý kiến người khác; cố ý đánh tráo khái niệm; ngụy biện để chống đối người khác; Không nghe cảnh cáo; làm mặt lì mà vi phạm bản quyền văn chương; Hack xu; hack phiếu;…; Dùng nặc danh hoặc clone để đánh lạc hướng ngôn luận hoặc giảm chỉ trích chính mình …
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白烂
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
白›