Đọc nhanh: 白打 (bạch đả). Ý nghĩa là: Một trò đá cầu hai người chơi.Đánh nhau tay không. Trách phạt hoặc công kích không hiệu quả..
白打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một trò đá cầu hai người chơi.Đánh nhau tay không. Trách phạt hoặc công kích không hiệu quả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白打
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
白›